| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền | 
			| 1 | Sách tham khảo Âm nhạc | 21 | 140200 | 
			| 2 | Văn nghệ Hải Dương | 23 | 407000 | 
			| 3 | Sách tham khảo công dân | 31 | 223200 | 
			| 4 | Sách giáo dục thư viện và trường học | 39 | 289500 | 
			| 5 | Sách tra cứu | 40 | 6441600 | 
			| 6 | Tạp chí thiết bị giáo dục | 44 | 1074000 | 
			| 7 | Sách nghiệp vụ Thể dục | 50 | 1097200 | 
			| 8 | Sách nghiệp vụ Mỹ Thuật | 50 | 632400 | 
			| 9 | Sách nghiệp vụ Âm nhạc | 55 | 660000 | 
			| 10 | Giáo dục & Xã hội | 60 | 1363000 | 
			| 11 | Sách nghiệp vụ Tin | 61 | 1129100 | 
			| 12 | Tạp chí khoa học giáo dục | 70 | 1987000 | 
			| 13 | Sách nghiệp vụ Hóa | 76 | 1740400 | 
			| 14 | Dạy và học ngày nay | 80 | 1669000 | 
			| 15 | Văn học và tuổi trẻ | 89 | 1168000 | 
			| 16 | Sách nghiệp vụ Giáo dục công dân | 97 | 1506000 | 
			| 17 | Sách Hồ Chí Minh | 101 | 4304000 | 
			| 18 | Sách tham khảo địa | 110 | 2071600 | 
			| 19 | Sách nghiệp vụ Công nghệ | 124 | 1636100 | 
			| 20 | Tạp chí giáo dục | 126 | 2751600 | 
			| 21 | Sách giáo khoa khối 6 | 132 | 2738000 | 
			| 22 | Sách nghiệp vụ Lý | 133 | 3079400 | 
			| 23 | Sách nghiệp vụ Sinh | 139 | 4084700 | 
			| 24 | Sách tham khảo hoá | 143 | 2845300 | 
			| 25 | Vật lí tuổi trẻ | 146 | 1939800 | 
			| 26 | Sách nghiệp vụ Sử | 147 | 2719000 | 
			| 27 | Sách nghiệp vụ Tiếng Anh | 148 | 4930000 | 
			| 28 | Sách nghiệp vụ Địa | 149 | 3435700 | 
			| 29 | Toán học tuổi trẻ | 173 | 1971500 | 
			| 30 | Sách đạo đức | 184 | 2864200 | 
			| 31 | Sách nghiệp vụ Toán | 206 | 5433200 | 
			| 32 | Sách pháp luật | 206 | 19265300 | 
			| 33 | Sách truyện | 218 | 11100500 | 
			| 34 | Sách tham khảo lịch sử | 234 | 4298928 | 
			| 35 | Sách tham khảo lí | 241 | 4213100 | 
			| 36 | Sách tham khảo sinh | 248 | 4650000 | 
			| 37 | Tham khảo y học | 269 | 3713000 | 
			| 38 | Sách nghiệp vụ Văn | 285 | 6641100 | 
			| 39 | Sách tham khảo tiếng Anh | 314 | 5423500 | 
			| 40 | Sách giáo khoa khối 7 | 314 | 4187400 | 
			| 41 | Sách giáo khoa khối 8 | 325 | 4384500 | 
			| 42 | Sách nghiệp vụ chung | 388 | 11642800 | 
			| 43 | Sách tham khảo chung | 439 | 19157000 | 
			| 44 | Toán tuổi thơ | 555 | 6221000 | 
			| 45 | Sách tham khảo văn | 637 | 19158052 | 
			| 46 | Sách giáo khoa khối 9 | 672 | 8651200 | 
			| 47 | Sách tham khảo toán | 838 | 24517400 | 
			|  | 
				                        TỔNG
				                         | 
				                        9230
				                         | 
				                        225556480
				                         |