Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SNVU-00091
| HÀ NHẬT THĂNG | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 371 | 6000 |
2 |
SNVI-00012
| NGUYỄN QUANG VINH | Sinh học 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 57 | 7900 |
3 |
SNVN-00001
| QUÁCH TẤT KIÊN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến, kĩ năng môn Tin THCS - tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2010 | 371 | 10200 |
4 |
SNVN-00002
| QUÁCH TẤT KIÊN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến, kĩ năng môn Tin THCS - tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2010 | 371 | 10200 |
5 |
SNVT-00026
| HOÀNG NGỌC DIỆP | Thiết kế bài giảng Toán 6 - tập 1 | ĐHQG | Hà Nội | 2002 | 51 | 30000 |
6 |
SNVT-00027
| HOÀNG NGỌC DIỆP | Thiết kế bài giảng Toán 6 - tập 2 | ĐHQG | Hà Nội | 2002 | 51 | 35000 |
7 |
SNVT-00028
| PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 - tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 51 | 6900 |
8 |
SNVT-00029
| PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 - tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 51 | 5300 |
9 |
SNVM-00001
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 6 | Giáo dục | Hà nội | 2002 | 371 | 4300 |
10 |
SNVM-00002
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 6 | Giáo dục | Hà nội | 2002 | 371 | 4300 |
|