Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
GK9-00005
| PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 9 - tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | Hỏng | | 05 |
2 |
GK9-00018
| TÔN THÂN | Bài tập Toán 9 - tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7100 | Hỏng | | 05 |
3 |
GK9-00190
| PHAN NGỌC LIÊN | Lịch sử 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8500 | Hỏng | | 05 |
4 |
TKTO-00061
| NGUYỄN ANH DŨNG | Sổ tay Toán học 7 | Đà nẵng | Đà nẵng | 2003 | 5000 | Hỏng | | 01 |
5 |
TKTO-00091
| VŨ HỮU BÌNH | Nâng cao và phát triển Toán 8 - tập 2 | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 22400 | Hỏng | | 05 |
6 |
TKTO-00589
| LÊ HẢI CHÂU | Các dạng Toán Đại số 7 | ĐHQG | Hà nội | 1998 | 8500 | Hỏng | | 04 |
7 |
TKTO-00590
| LÊ HẢI CHÂU | Các dạng Toán Đại số 7 | ĐHQG | Hà nội | 1998 | 8500 | Hỏng | | 04 |
8 |
TKTO-00591
| LÊ HẢI CHÂU | Các dạng Toán Hình học 7 | ĐHQG | Hà nội | 1998 | 7000 | Hỏng | | 04 |
9 |
TKTO-00592
| LÊ HẢI CHÂU | Các dạng Toán Hình học 7 | ĐHQG | Hà nội | 1998 | 7000 | Hỏng | | 04 |
10 |
TKTO-00593
| TÔN THÂN | Hướng dẫn làm bài tập Hình học 7 | Giáo dục | Hà nội | 2000 | 6400 | Hỏng | | 04 |
|