| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Cao Thị Nhàn | | GK8-00184 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 14/09/2024 | 414 |
| 2 | Cao Thị Nhàn | | SNVD-00150 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG, ĐÀO NGỌC HÙNG | 14/09/2024 | 414 |
| 3 | Đặng Thị Thu Huyền | | TKTO-00528 | Nâng cao và phát triển Toán 6 - tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 11/02/2025 | 264 |
| 4 | Đặng Thị Thu Huyền | | TKTO-00531 | Nâng cao và phát triển Toán 6 - tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 11/02/2025 | 264 |
| 5 | Đặng Thị Thu Huyền | | TKTO-00789 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6 - tập 1 | TÔN THÂN | 11/02/2025 | 264 |
| 6 | Đặng Thị Thu Huyền | | TKTO-00790 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6 - tập 2 | TÔN THÂN | 11/02/2025 | 264 |
| 7 | Đặng Thị Thu Huyền | | TKTO-00750 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 - tập 2 | CUNG THẾ ANH | 11/02/2025 | 264 |
| 8 | Đặng Thị Thu Huyền | | TKTO-00747 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 - tập 1 | CUNG THẾ ANH | 11/02/2025 | 264 |
| 9 | Đặng Thị Thu Huyền | | TKNN-00167 | Luyện tập và tự kiểm tra đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng Tiếng Anh 7 | HOÀNG THỊ XUÂN HOA | 11/02/2025 | 264 |
| 10 | Đặng Thị Thu Huyền | | TKTO-00010 | Toán cơ bản và nâng cao toán 6 - tập 2 | VŨ THẾ HỰU | 11/02/2025 | 264 |
| 11 | Đặng Thị Thu Huyền | | TKTO-00018 | Toán cơ bản và nâng cao 6 - tập 1 | VŨ THẾ HỰU | 11/02/2025 | 264 |
| 12 | Đặng Thị Thu Huyền | | TKTO-00800 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 11/02/2025 | 264 |
| 13 | Đặng Thị Thu Huyền | | TKTO-00195 | Tự kiểm tra đánh giá Toán 6 | VŨ HOÀNG LÂM | 11/02/2025 | 264 |
| 14 | Đặng Thị Thu Huyền | | TKTO-00448 | 500 bài toán chọn lọc 6 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 11/02/2025 | 264 |
| 15 | Lương Thị Thủy | | GK6-00302 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6. | TRẦN THỊ THU | 14/09/2024 | 414 |
| 16 | Lương Thị Thủy | | GK8-00232 | Tiếng Anh 8 - sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 10/01/2025 | 296 |
| 17 | Lương Thị Thủy | | GK8-00304 | Tiếng Anh 8 - sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 10/01/2025 | 296 |
| 18 | Nguyễn Danh Sinh | | SNVV-00256 | Ngữ văn 7 - tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2024 | 415 |
| 19 | Nguyễn Danh Sinh | | SNVV-00265 | Ngữ văn 7 - tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2024 | 415 |
| 20 | Nguyễn Danh Sinh | | GK7-00180 | Ngữ văn 7 - tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2024 | 415 |
| 21 | Nguyễn Danh Sinh | | GK7-00189 | Ngữ văn 7 - tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2024 | 415 |
| 22 | Nguyễn Hải Hà | | GK7-00262 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 14/09/2024 | 414 |
| 23 | Nguyễn Hải Hà | | GK7-00293 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 14/09/2024 | 414 |
| 24 | Nguyễn Hải Hà | | TKTC-00030 | Bách khoa thư : Thế giới tự nhiên | DAVID BURNIE | 22/02/2025 | 253 |
| 25 | Nguyễn Hải Hà | | SDD-00157 | Gương sáng thủ khoa Việt Nam: tập 1 | TRẦN VĂN THẮNG | 22/02/2025 | 253 |
| 26 | Nguyễn Huy Thiêm | | GK7-00265 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 415 |
| 27 | Nguyễn Huy Thiêm | | GK7-00270 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 415 |
| 28 | Nguyễn Thị Hà | | SNVU-00372 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7. | LƯU THU THỦY | 30/09/2024 | 398 |
| 29 | Nguyễn Thị Hà | | SNVC-00094 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 14/09/2024 | 414 |
| 30 | Nguyễn Thị Hiền | | SNVU-00371 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6. | LƯU THU THỦY, BÙI SỸ TỤNG | 13/09/2024 | 415 |
| 31 | Nguyễn Thị Hiền | | SNVV-00255 | Ngữ văn 6 - tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2024 | 415 |
| 32 | Nguyễn Thị Hiền | | SNVV-00249 | Ngữ văn 6 - tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2024 | 415 |
| 33 | Nguyễn Thị Hưng | | GK9-00439 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 16/09/2024 | 412 |
| 34 | Nguyễn Thị Hưng | | SNVU-00387 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9. | LƯU THU THỦY | 16/09/2024 | 412 |
| 35 | Nguyễn Thị Loan | | GK9-00373 | Bài tập Toán 9 - tập 2 | CUNG THẾ ANH | 27/09/2024 | 401 |
| 36 | Nguyễn Thị Loan | | GK9-00353 | Bài tập Toán 9 - tập 1 | CUNG THẾ ANH | 27/09/2024 | 401 |
| 37 | Nguyễn Thị Loan | | GK9-00450 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 13/09/2024 | 415 |
| 38 | Nguyễn Thị Loan | | GK9-00446 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 13/09/2024 | 415 |
| 39 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | | GK8-00305 | Tiếng Anh 8 - sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 415 |
| 40 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | | GK8-00235 | Tiếng Anh 8 - sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 415 |
| 41 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | | GK8-00318 | Bài tập Toán 8 - tập 1 | CUNG THẾ ANH | 13/09/2024 | 415 |
| 42 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | | GK8-00201 | Toán 8 - tập 1 | HÀ DUY KHOÁI | 13/09/2024 | 415 |
| 43 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | | SNVL-00131 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2024 | 412 |
| 44 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | | GK8-00181 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 16/09/2024 | 412 |
| 45 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | | GK8-00190 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | TRẦN THỊ THU | 16/09/2024 | 412 |
| 46 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | | GK9-00388 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HƯNG | 16/09/2024 | 412 |
| 47 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | GK7-00296 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 13/09/2024 | 415 |
| 48 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | GK9-00556 | Lịch sử và Đại lý 9 | VŨ MINH GIANG | 13/09/2024 | 415 |
| 49 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | SNVD-00151 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG, ĐÀO NGỌC HÙNG | 13/09/2024 | 415 |
| 50 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNVU-00367 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6. | LƯU THU THỦY, BÙI SỸ TỤNG | 15/11/2024 | 352 |
| 51 | Nguyễn Thị Vân Anh | | GK8-00183 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 17/12/2024 | 320 |
| 52 | Nguyễn Trọng Khôi | 8 B | TKTO-00383 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán Đại số 8 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 23/10/2024 | 375 |
| 53 | Phạm Thế Lợi | | GK9-00441 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 16/09/2024 | 412 |
| 54 | Phạm Thế Lợi | | SNVU-00388 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9. | LƯU THU THỦY | 16/09/2024 | 412 |
| 55 | Phạm Thị Nghĩa | | GK9-00513 | Ngữ văn 9 - tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/09/2024 | 414 |
| 56 | Phạm Thị Nghĩa | | GK9-00531 | Ngữ văn 9 - tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 02/01/2025 | 304 |
| 57 | Phạm Thị Nghĩa | | SNVV-00276 | Ngữ văn 9 - tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2024 | 412 |
| 58 | Phạm Trung Kiên | | GK7-00247 | Bài tập Toán 7 - tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 13/09/2024 | 415 |
| 59 | Phạm Trung Kiên | | GK7-00260 | Bài tập Toán 7 - tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 13/09/2024 | 415 |
| 60 | Phạm Trung Kiên | | GK7-00244 | Toán 7 - tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 415 |
| 61 | Phạm Trung Kiên | | GK9-00356 | Bài tập Toán 9 - tập 1 | CUNG THẾ ANH | 13/09/2024 | 415 |
| 62 | Phạm Trung Kiên | | GK9-00348 | Bài tập Toán 9 - tập 1 | CUNG THẾ ANH | 13/09/2024 | 415 |
| 63 | Phạm Trung Kiên | | GK9-00337 | Toán 9 - tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 415 |
| 64 | Phạm Trung Kiên | | GK9-00372 | Bài tập Toán 9 - tập 2 | CUNG THẾ ANH | 13/09/2024 | 415 |
| 65 | Phạm Trung Kiên | | SNVT-00202 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 415 |
| 66 | Phạm Trung Kiên | | SNVT-00208 | Toán 9 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 415 |
| 67 | Tạ Thị Thau | | SNVV-00262 | Ngữ văn 7 - tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/09/2024 | 414 |
| 68 | Tạ Thị Thau | | SNVG-00083 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 14/09/2024 | 414 |
| 69 | Tạ Thị Thau | | SNVU-00374 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7. | LƯU THU THỦY | 14/09/2024 | 414 |
| 70 | Tạ Thị Thau | | GK7-00188 | Ngữ văn 7 - tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/09/2024 | 414 |
| 71 | Tạ Thị Thau | | GK7-00216 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 14/09/2024 | 414 |
| 72 | Tạ Thị Thau | | GK7-00304 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7. | TRẦN THỊ THU | 14/09/2024 | 414 |
| 73 | Tạ Thị Thau | | GK6-00229 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 14/09/2024 | 414 |
| 74 | Trần Quang Vinh | 9 A | STKY-00031 | Tỏi trị bách bệnh | NGUYỄN VIÊN NHƯ | 20/01/2025 | 286 |
| 75 | Trần Quang Vinh | 9 A | STR-00075 | 101 truyện ngụ ngôn Thế giới | ANH TÚ | 20/01/2025 | 286 |
| 76 | Trần Quang Vinh | 9 A | STKY-00035 | Táo trị bách bệnh | THANH LOAN | 20/01/2025 | 286 |
| 77 | Vũ Quốc Thắng | | GK8-00239 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 412 |
| 78 | Vũ Quốc Thắng | | GK6-00245 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần Địa lý | VŨ MINH GIANG | 13/09/2024 | 415 |
| 79 | Vũ Quốc Thắng | | GK8-00247 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 13/09/2024 | 415 |
| 80 | Vũ Quốc Thắng | | GK8-00303 | Tiếng Anh 8 - sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 415 |
| 81 | Vũ Quốc Thắng | | GK8-00323 | Bài tập Toán 8 - tập 2 | CUNG THẾ ANH | 13/09/2024 | 415 |
| 82 | Vũ Quốc Thắng | | GK8-00319 | Bài tập Toán 8 - tập 1 | CUNG THẾ ANH | 13/09/2024 | 415 |
| 83 | Vũ Quốc Thắng | | GK8-00203 | Toán 8 - tập 1 | HÀ DUY KHOÁI | 13/09/2024 | 415 |
| 84 | Vũ Quốc Thắng | | GK8-00234 | Tiếng Anh 8 - sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 415 |
| 85 | Vũ Quốc Thắng | | GK8-00225 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 415 |
| 86 | Vũ Quốc Thắng | | GK8-00310 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 415 |
| 87 | Vũ Quốc Thắng | | GK9-00591 | Tiếng anh 9 - sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 17/02/2025 | 258 |
| 88 | Vũ Quốc Thắng | | GK9-00584 | Tiếng anh 9 - sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 17/02/2025 | 258 |
| 89 | Vũ Thị Hoàn | | SNVC-00107 | Công nghệ 9: định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 28/09/2024 | 400 |
| 90 | Vũ Thị Hoàn | | GK9-00506 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp - Kết nối tri thức | LÊ HUY HOÀNG | 14/09/2024 | 414 |
| 91 | Vũ Thị Hoàn | | GK9-00486 | Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả | LÊ HUY HOÀNG | 14/09/2024 | 414 |